Bảng giá tiêm chủng dịch vụ
STT
PHÒNG BỆNH
TÊN VẮC-XIN
QUY CÁCH
HÃNG/NSX
ĐVT
GIÁ TIÊM/LIỀU
1
Phòng bệnh: Vaccine phòng Dại tế bào Vero
Tên Vắc-xin: INDIRAB
Quy cách: Hộp 1 lọ bột đông khô đơn liều, 1 ống dung môi hoàn nguyên 0.5ml và 1 xy lanh vô trùng
Hãng/Nước SX: Bharat Biotech international limited - Ấn Độ
ĐVT: Lọ
Giá tiêm/liều: 255.000
2
Phòng bệnh: Huyết thanh kháng uốn ván
Tên Vắc-xin: SAT
Quy cách: Ống 1500IU (Hộp 20 ống)
Hãng/Nước SX: Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) - Việt Nam
ĐVT: Ống
Giá tiêm/liều: 100.000
3
Phòng bệnh: Vaccine phòng uốn ván
Tên Vắc-xin: VẮC XIN UỐN VÁN HẤP PHỤ (TT)
Quy cách: 1liều / ống (Hộp 20 ống)
Hãng/Nước SX: Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) - Việt Nam
ĐVT: Ống
Giá tiêm/liều: 100.000
4
Phòng bệnh: Vaccine phòng Lao
Tên Vắc-xin: BCG
Quy cách: Ống 10 liều
Hãng/Nước SX: Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) - Việt Nam
ĐVT: Ống
Giá tiêm/liều: 130.000
5
Phòng bệnh: Huyết thanh kháng Dại
Tên Vắc-xin: SAR
Quy cách: Lọ 1,000UI (Hộp 10 lọ)
Hãng/Nước SX: Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) - Việt Nam
ĐVT: Lọ
Giá tiêm/liều: 410.000
6
Phòng bệnh: Vaccine phòng bệnh uốn ván bạch hầu hấp phụ
Tên Vắc-xin: VẮC XIN UỐN VÁN BẠCH HẦU HẤP PHỤ (TD)
Quy cách: Hộp 20 ống
Hãng/Nước SX: Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) - Việt Nam
ĐVT: Ống
Giá tiêm/liều: 125.000
7
Phòng bệnh: Vắc xin cúm mùa
Tên Vắc-xin: IVACFLU-S
Quy cách: Hộp 10 lọ (Lọ/liều)
Hãng/Nước SX: Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) -Việt Nam
ĐVT: Lọ
Giá tiêm/liều: 200.000
8
Phòng bệnh: Vaccine phòng bệnh cúm
Tên Vắc-xin: GC FLU PFS 0.5ML
Quy cách: Liều 0.5ml
Hãng/Nước SX: Green Cross Corporation – Hàn Quốc
ĐVT: Liều
Giá tiêm/liều: 250.000
9
Phòng bệnh: Vaccine phòng bệnh cúm
Tên Vắc-xin: VAXIGRIP
Quy cách: 0.5ml
Hãng/Nước SX: Pháp
ĐVT: Liều
Giá tiêm/liều: 360.000
10
Phòng bệnh: Vaccine phòng bệnh cúm( trẻ em dưới 3 tuổi)
Tên Vắc-xin: VAXIGRIP
Quy cách: 0.25ml
Hãng/Nước SX: Pháp
ĐVT: Liều
Giá tiêm/liều: 310.000
11
Phòng bệnh: Vaccine phòng bệnh viêm dạ dày ruột do Rotavirus
Tên Vắc-xin: ROTAVIN –M1
Quy cách: Hộp 1 lọ 2ml
Hãng/Nước SX: Trung tâm nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm y tế (Polyvac) - Việt Nam
ĐVT: Lọ
Giá tiêm/liều: 500.000
12
Phòng bệnh: Vaccine phòng bệnh viêm dạ dày ruột do Rotavirus
Tên Vắc-xin: ROTATEQ
Quy cách: Hộp 1 liều
Hãng/Nước SX: Mỹ
ĐVT: Liều
Giá tiêm/liều: 670.000
13
Phòng bệnh: Vaccine phòng bệnh viêm dạ dày ruột do Rotavirus
Tên Vắc-xin: ROTARIX
Quy cách: Hộp 1 liều
Hãng/Nước SX: Bỉ
ĐVT: Liều
Giá tiêm/liều: 830.000
14
Phòng bệnh: Vaccine viêm gan B tái tổ hợp
Tên Vắc-xin: HEBERBIOVAC HB 1ml
Quy cách: Lọ 20mcg/1ml (Hộp 25 lọ)
Hãng/Nước SX: Center for Genetic Engineering and Biotechnology (CIGB) - Cu Ba
ĐVT: Lọ
Giá tiêm/liều: 135.000
15
Phòng bệnh: Viêm Gan B người lớn
Tên Vắc-xin: ENGERIX B
Quy cách: 0.5ml
Hãng/Nước SX: Bỉ
ĐVT: Liều
Giá tiêm/liều: 240.000
16
Phòng bệnh: Viêm Gan B
Tên Vắc-xin: ENGERIX B
Quy cách: 0.5ml
Hãng/Nước SX: Bỉ
ĐVT: Liều
Giá tiêm/liều: 200.000
17
Phòng bệnh: Vắc xin liên hợp phòng vi khuẩn viêm phổi và viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae
Tên Vắc-xin: QUIMI-HIB
Quy cách: Lọ 0.5ml
Hãng/Nước SX: Center for Genetic Engineering and Biotechnology (CIGB) - Cu Ba
ĐVT: Lọ
Giá tiêm/liều: 240.000
18
Phòng bệnh: Vắc xin phòng bệnh viêm phổi do phế cầu khuẩn
Tên Vắc-xin: PREVENAR 13
Quy cách: Hộp 1 liều
Hãng/Nước SX: Anh
ĐVT: Liều
Giá tiêm/liều: 1.300.000
19
Phòng bệnh: Vắc xin phòng bệnh viêm phổi do phế cầu khuẩn
Tên Vắc-xin: SYNFLORIX
Quy cách: Liều 0,5ml
Hãng/Nước SX: GSK
ĐVT: Lọ
Giá tiêm/liều: 1.050.000
20
Phòng bệnh: Vắc xin phòng bệnh Ung thư cổ tử cung
Tên Vắc-xin: CERVARIX
Quy cách: Hộp 1 liều
Hãng/Nước SX: GSK
ĐVT: Liều
Giá tiêm/liều: 950.000
21
Phòng bệnh: Vắc xin phòng bệnh Sởi-Quai bị Rubella
Tên Vắc-xin: MMR
Quy cách: Hộp 1 liều
Hãng/Nước SX: MSD
ĐVT: Liều
Giá tiêm/liều: 310.000